Gỗ HDF là gì? Đặc điểm, cấu tạo và cách phân biệt gỗ HDF và MDF

Giới thiệu về gỗ HDF

Gỗ HDF (High-Density Fiberboard) là một loại vật liệu gỗ nhân tạo được sản xuất từ sợi gỗ tự nhiên qua quá trình nén dưới nhiệt độ và áp suất cao. Gỗ HDF được xem là một trong những sản phẩm thuộc nhóm ván ép, nhưng đặc biệt hơn khi có mật độ sợi gỗ cao, tạo ra sản phẩm có độ bền cao và khả năng chống chịu tốt với môi trường. HDF thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất đồ nội thất, vật liệu ốp tường, sàn gỗ, và các sản phẩm trang trí nội thất khác.

go-hdf-nhung-dieu-ban-can-biet Gỗ HDF là gì? Đặc điểm, cấu tạo và cách phân biệt gỗ HDF và MDF
Gỗ HDF là gì?

Đặc điểm của gỗ HDF

Chất lượng và độ bền cao: Gỗ HDF có mật độ sợi gỗ rất cao (từ 800 – 1200 kg/m³), tạo ra một sản phẩm chắc chắn và có độ bền vượt trội. Với độ dày chỉ từ 3mm đến 18mm, gỗ HDF vẫn có khả năng chịu lực tốt và khả năng chống mài mòn hiệu quả.

Khả năng chống ẩm và chống cong vênh: Mặc dù không hoàn toàn chống nước như các vật liệu chuyên dụng, gỗ HDF vẫn có khả năng chống ẩm khá tốt. Khi được xử lý chống ẩm, HDF có thể sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao mà không bị cong vênh hoặc biến dạng.

Mặt bề mặt mịn màng và dễ trang trí: Bề mặt của gỗ HDF rất mịn màng, đồng đều và ít bị khuyết tật. Điều này giúp việc sơn, phủ veneer hoặc laminate trở nên dễ dàng và đẹp mắt hơn, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

Khả năng cách âm tốt: Nhờ mật độ sợi gỗ cao, gỗ HDF có khả năng cách âm tốt hơn so với nhiều loại vật liệu khác. Điều này làm cho HDF là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất cần giảm tiếng ồn, như ván sàn, tường hoặc cửa.

Thân thiện với môi trường: HDF thường được sản xuất từ nguyên liệu gỗ tự nhiên, tái chế, và quá trình sản xuất của nó cũng ít gây tác động xấu đến môi trường. Tuy nhiên, việc sử dụng keo dính trong quá trình chế tạo có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không được xử lý đúng cách.

Cấu tạo của gỗ HDF

Gỗ công nghiệp HDF được hình thành chủ yếu từ 80% – 85% gỗ tự nhiên. Nguyên liệu sử dụng chủ yếu là các phần gỗ vụn thừa, cành cây, ngọn cây và các loại gỗ tái sinh ngắn ngày, tạo thành cốt gỗ tấm. Sau khi được luộc kỹ, bột gỗ sẽ được sấy khô ở nhiệt độ từ 1000°C đến 2000°C nhằm loại bỏ nhựa và độ ẩm. Sau bước này, HDF sẽ được ép dưới áp suất cao từ 850 đến 870 kg/cm² để định hình tấm gỗ HDF với các kích thước tiêu chuẩn như 2000mm x 2400mm và độ dày từ 6mm đến 24mm, hoặc có thể điều chỉnh theo yêu cầu sử dụng cụ thể. Các tấm ván HDF sau khi hoàn thành sẽ được xử lý bề mặt, sau đó chuyển sang dây chuyền cắt theo kích thước đã định sẵn, đồng thời phủ lớp tạo vân gỗ và lớp bảo vệ bề mặt.

cau-tao-go-hdf Gỗ HDF là gì? Đặc điểm, cấu tạo và cách phân biệt gỗ HDF và MDF
Cấu tạo gỗ HDF

Lớp phủ bề mặt của gỗ HDF thường được làm từ Melamine Resin kết hợp với sợi thủy tinh, giúp tạo nên độ trong suốt và bảo vệ vân gỗ bền vững. Điều này không chỉ giữ cho màu sắc của bề mặt luôn tươi mới, ổn định mà còn giúp tăng cường độ bền, chống xước và bảo vệ lớp bề mặt của gỗ HDF. Chính vì vậy, gỗ HDF được coi là một trong những loại ván ép có chất lượng cao nhất hiện nay trong ngành gỗ công nghiệp.

Gỗ HDF có mấy loại?

Gỗ HDF (High Density Fiberboard), hay còn gọi là ván sợi mật độ cao, là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được sản xuất bằng cách ép các sợi gỗ với nhau dưới áp suất và nhiệt độ cao. Nhờ vào tính chất cứng, bền, cùng khả năng chống mài mòn tốt, HDF được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất, đặc biệt là trong việc chế tạo ván sàn, cửa, tủ, và các sản phẩm trang trí nội thất khác.

Gỗ HDF không chỉ được phân loại theo các tiêu chí kỹ thuật, mà còn có sự phân biệt dựa trên các đặc tính đặc trưng, giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là hai cách phân loại gỗ HDF phổ biến nhất:

Phân loại theo khả năng chống ẩm

Gỗ HDF thường
Đây là loại gỗ HDF cơ bản, không được xử lý đặc biệt để chống ẩm. Gỗ HDF thường có khả năng chịu ẩm kém, do đó chỉ thích hợp cho các môi trường có độ ẩm tương đối thấp, chẳng hạn như phòng khách, phòng ngủ, hoặc các không gian khô ráo khác trong nhà. Loại ván này không được khuyến khích sử dụng trong những khu vực dễ tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao, vì dễ bị biến dạng, phồng rộp hoặc hư hại nếu tiếp xúc lâu dài với nước.

Gỗ HDF chống ẩm
Để cải thiện khả năng chống ẩm, gỗ HDF có thể được xử lý đặc biệt, giúp nó có khả năng chịu ẩm tốt hơn nhiều so với loại gỗ HDF thường. Những tấm ván HDF chống ẩm được ứng dụng rộng rãi trong các không gian có độ ẩm cao như nhà bếp, phòng tắm, hoặc các khu vực có độ ẩm môi trường cao. Loại gỗ này được xử lý với các chất chống ẩm, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hiện tượng phồng rộp, nấm mốc hoặc mục nát do tiếp xúc với nước trong thời gian dài.

Phân loại theo màu lõiGỗ HDF lõi trắng
Gỗ HDF lõi trắng là loại gỗ HDF có lõi màu trắng tự nhiên, không qua tẩy nhuộm hay xử lý màu sắc. Đây là loại ván ép phổ biến nhất trên thị trường, chủ yếu được sử dụng cho các sản phẩm nội thất trong nhà, đặc biệt là trong các không gian không yêu cầu khả năng chống ẩm cao. Gỗ HDF lõi trắng có đặc tính bền chắc, bề mặt nhẵn bóng và dễ gia công, thích hợp cho các sản phẩm như ván sàn, cửa gỗ, tấm ốp tường, và các sản phẩm nội thất khác.

hdf-loi-trang-loi-xanh Gỗ HDF là gì? Đặc điểm, cấu tạo và cách phân biệt gỗ HDF và MDF

Gỗ HDF lõi xanhGỗ HDF lõi xanh là loại ván gỗ có lõi màu xanh đặc trưng, thường được sản xuất với mục đích chống ẩm. Loại gỗ này có khả năng chống nước và chống ẩm mốc tốt hơn so với HDF lõi trắng, nhờ vào việc xử lý đặc biệt trong quá trình sản xuất. Gỗ HDF lõi xanh thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, chẳng hạn như sàn nhà bếp, phòng tắm, hoặc các khu vực có độ ẩm cao.

Cách phân biệt gỗ HDF và MDF

Gỗ HDF và Gỗ MDF đều là các loại gỗ công nghiệp, nhưng có những điểm khác biệt rõ rệt trong cấu tạo và ứng dụng. Dưới đây là cách phân biệt gỗ HDF và MDF:

Mật độ và độ cứng:

  • HDF (High-Density Fiberboard) có mật độ sợi gỗ cao hơn (800 – 1200 kg/m³), làm cho nó chắc chắn và cứng hơn so với MDF. Do đó, HDF thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực tốt.
  • MDF (Medium-Density Fiberboard) có mật độ thấp hơn (600 – 800 kg/m³), dẫn đến sản phẩm mềm hơn và dễ bị biến dạng khi gặp lực tác động mạnh.
    Đặc điểm bề mặt
  • HDF có bề mặt mịn và đều, nhưng cứng hơn và khó gia công hơn so với MDF. HDF thường được sử dụng cho các sản phẩm như sàn gỗ, cửa gỗ, và các tấm ván có yêu cầu độ bền cao.
  • MDF có bề mặt cũng mịn màng nhưng dễ gia công hơn. MDF thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất như tủ, kệ, bàn ghế, vì dễ dàng tạo ra các chi tiết trang trí phức tạp.
    Khả năng chống ẩm
  • HDF có khả năng chống ẩm tốt hơn MDF, đặc biệt khi được xử lý với các chất bảo vệ. Điều này giúp HDF có thể sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, như trong nhà tắm hoặc các khu vực tiếp xúc trực tiếp với nước.
  • MDF dễ bị nở ra hoặc biến dạng khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao, trừ khi được xử lý chống ẩm.
Tiêu chí đánh giáHDFMDF
Cấu tạoĐược tạo thành bởi 80-85% từ gỗ tự nhiên, còn lại là các phụ gia giúp tăng độ cứng và kết dính cho gỗ, đạt chuẩn E1.Được tạo thành từ bột sợi gỗ dưới 50% sợi gỗ tự nhiên, chất kết dính, parafin wax, chất bảo vệ gỗ như thành phần chống mối mọt, chống mốc, bột độn vô cơ.
Tỉ trọng800 – 950kg/m3550 – 700kg/m3
Giá cảTừ 150.000đ đến 500.000đ tùy quy cáchTừ 54.000đ đến dưới 500.000đ tùy quy cách, tùy chất lượng.
Ứng dụngLàm sàn gỗ hay cửa gỗ cao cấp.Chế tác đồ đội thất thông dụng như bàn ghế, quầy bar, tủ bếp, kệ,…
Độ bềnCó tuổi thọ lên tới hơn 15 năm trong điều kiện sử dụng bình thường.Tuổi thọ trung bình dưới 10 năm trong điều kiện sử dụng bình thường không tiếp xúc độ ẩm hoặc nước.

Gỗ HDF và MDF điều có thế mạnh riêng bạn có thể lựa chọn loại phù hợp với ngân sách và nhu cầu. Thanh Lý Phong Hải xin gợi ý một số nội thất làm từ gỗ công nghiệp MDF combo giường tủ MDF thanh lý, bàn làm việc MDF cũ cao cấp.

Bạn có thể xem thêm các sản phẩm khác tại https://thumuabanghe.net/

Quy trình sản xuất gỗ công nghiệp HDF đạt tiêu chuẩn

san-xuat-go-hdf Gỗ HDF là gì? Đặc điểm, cấu tạo và cách phân biệt gỗ HDF và MDF
Quy trình sản xuất gỗ HDF

Quy trình sản xuất gỗ công nghiệp HDF được thực hiện theo một chu trình nghiêm ngặt và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo tạo ra sản phẩm ván ép có độ bền vượt trội. Dưới đây là 7 bước chính trong quy trình sản xuất gỗ HDF đạt tiêu chuẩn:

Bước 1: Khai thác và sơ chế gỗ tự nhiên
Gỗ tự nhiên được khai thác từ rừng và sau đó trải qua quá trình sơ chế ban đầu. Gỗ sẽ được cắt nhỏ và chuẩn bị trước khi đưa vào nhà máy sản xuất để chế biến thành các nguyên liệu gỗ công nghiệp.

Bước 2: Xẻ gỗ và xay thành bột
Ván gỗ HDF sau khi phân loại sẽ được xẻ mỏng và đưa vào nhà máy, sau đó xay nhỏ thành dạng bột. Đây là bước quan trọng để tạo ra cốt gỗ HDF, một thành phần cơ bản trong sản xuất gỗ công nghiệp.

Bước 3: Trộn bột gỗ với keo và phụ gia
Bột gỗ được trộn đều với keo dính và các phụ gia khác để tạo ra hỗn hợp đồng nhất. Hỗn hợp này sau đó sẽ được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao để hình thành các tấm gỗ HDF với độ dày từ 3mm đến 25mm.

Bước 4: Xử lý bề mặt để tăng cường độ bền
Các tấm ván HDF tiếp tục được xử lý ở cả hai mặt để tăng độ cứng, khả năng chống mối mọt và chống phồng rộp. Quá trình này giúp ván gỗ có khả năng chống chịu tốt hơn với các tác động từ môi trường.

Bước 5: Cán lớp phủ bề mặt
Sau khi xử lý bề mặt, ván gỗ HDF sẽ được phủ thêm một lớp Melamine Resin kết hợp với sợi thủy tinh. Lớp phủ này không chỉ giúp tạo ra vân gỗ đẹp mắt mà còn có khả năng chống xước, chống thấm nước và chống mối mọt, bảo vệ bề mặt ván gỗ lâu dài.

Bước 6: Ép và đánh bóng bề mặt
Các tấm ván gỗ HDF tiếp tục được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao để đảm bảo các lớp được liên kết chặt chẽ. Sau đó, bề mặt gỗ sẽ được đánh bóng, mang lại độ mịn màng và tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm cuối cùng.

Bước 7: Làm hèm khóa và kiểm tra chất lượng
Cuối cùng, các tấm ván HDF sẽ được gia công thêm các hèm khóa (thường là hệ thống Uniclic đồng trục) để dễ dàng lắp ráp, đặc biệt đối với các ứng dụng sàn gỗ. Sau khi hoàn tất, các tấm gỗ sẽ được kiểm tra chất lượng một lần nữa trước khi đóng gói. Trên mỗi hộp sản phẩm, nhà sản xuất sẽ ghi đầy đủ thông tin như tên thương hiệu, kích thước thanh ván gỗ, diện tích lắp đặt của 1 hộp, tiêu chuẩn chống mài mòn, ngày sản xuất, v.v.

Cách chọn gỗ HDF chuẩn chất lượng cao

Để lựa chọn một sản phẩm ván ép gỗ công nghiệp HDF đạt chuẩn chất lượng và mang lại những trải nghiệm sử dụng tốt nhất, bạn cần lưu ý một số tiêu chí quan trọng dưới đây:

Nguồn gốc xuất xứ
Khi chọn gỗ HDF, yếu tố đầu tiên cần quan tâm chính là nguồn gốc xuất xứ. Một sản phẩm rõ ràng về nơi sản xuất và quy trình sản xuất sẽ mang lại sự tin cậy cao hơn, so với những sản phẩm không minh bạch về thông tin. Đặc biệt, các sản phẩm nhập khẩu thường có chất lượng cao hơn, nhờ được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và qua các quy trình kiểm định nghiêm ngặt, đạt tiêu chuẩn thương mại quốc tế.

Kiểm tra chứng nhận chất lượng
Trước khi quyết định mua, đừng quên kiểm tra các giấy tờ chứng nhận chất lượng của sản phẩm. Các thông số kỹ thuật như tỷ lệ nén ép, khả năng chịu lực, độ giãn nở,… là những tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá chất lượng ván gỗ. Sản phẩm đạt chuẩn sẽ có những thông số rõ ràng và đúng quy định.

hdf-loi-xanh Gỗ HDF là gì? Đặc điểm, cấu tạo và cách phân biệt gỗ HDF và MDF
Gỗ HDF lõi xanh

Tiêu chuẩn an toàn sức khỏe
Bên cạnh các tiêu chí về chất lượng vật lý, các chỉ số liên quan đến an toàn sức khỏe cũng rất quan trọng. Các loại gỗ công nghiệp cao cấp thường đạt tiêu chuẩn E1, tức là nồng độ Formaldehyde trong sản phẩm rất thấp, an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngược lại, các loại ván có tiêu chuẩn E3, E4,… thường chứa nồng độ Formaldehyde cao, có thể gây các vấn đề về hô hấp, khó thở khi tiếp xúc lâu dài.

Chọn ván công nghiệp thân thiện với môi trường
Trong bối cảnh nguồn tài nguyên rừng đang ngày càng cạn kiệt, bạn cũng nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm ván công nghiệp được sản xuất từ nguyên liệu rừng trồng hoặc rừng tái sinh. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần vào việc duy trì sự bền vững của hệ sinh thái tự nhiên.

Như vậy, Thanh Lý Phong Hải đã chia sẻ tất tần tật mọi thông tin về gỗ HDF, từ cấu tạo, quy trình sản xuất, các đặc điểm nổi bật cho đến cách phân loại phổ biến của loại gỗ này. Với những ưu điểm vượt trội như độ cứng cao, khả năng chống mài mòn, chống ẩm tốt và tính thân thiện với môi trường, gỗ HDF đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành sản xuất nội thất. Việc hiểu rõ về các loại gỗ HDF sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và không gian sử dụng, từ đó nâng cao giá trị thẩm mỹ và độ bền cho công trình của mình. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn gỗ HDF cho các dự án nội thất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *